Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhát gan


[nhát gan]
chicken-hearted; chicken-livered; poor-spirited; lily-livered; yellow-bellied; afraid of one's own shadow; pusillanimous
Nhát gan không dám bơi qua sông
To be too chicken-hearted to swim across the river
Kẻ nhát gan
Yellow-belly; lily-liver; chickenheart; poltroon



Chicken-hearted, weak -hearted
Nhát gan không dám bơi qua sông To be too weak-hearted to swim across the river


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.